--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giám đốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giám đốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giám đốc
+ noun
director; manager; supervisor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giám đốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giám đốc"
:
giám mục
giám ngục
giám quốc
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
giám đốc
:
director; manager; supervisor
+
sáng tạo
:
to createLao động đã sáng tạo ra con ngườiLabouring has created humankind
+
hiệu thế
:
Potential difference
+
giấy moi
:
Inferior tissue paper
+
chết xác
:
(nói về mức độ làm việc) To deathlàm việc chết xác mà vẫn không đủ ănto work oneself to death without earning enough to eat